1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì hóa chất thổi phim
Xóa tất cả bộ lọc
PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.610/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.700/ KG

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 108.660/ KG

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 42.000/ KG

PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 42.500/ KG

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,380/ MT

Đã giao dịch 0.55MT
PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện
CIF

US $ 1,390/ MT

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,480/ MT

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.030/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.140/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.570/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.750/ KG

TPU  172DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU

ỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện

₫ 72.570/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 252.250/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.790/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.130/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 446.290/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim

₫ 198.700/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.650/ KG

HDPE  HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

HDPE HXM50100CA SHANGHAI JINFEI

Hộp nhựaThùng nhựaBình xăng

₫ 38.810/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

Bể chứa nướcĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 49.670/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 40.550/ KG

PA66 Zytel®  FE5171 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5171 NC010 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 139.710/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.780/ KG

PP  CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

Thiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm

₫ 37.260/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.590/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.360/ KG

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt

₫ 53.560/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 76.840/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Thực phẩmBao bì y tế

₫ 77.620/ KG