1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì dược phẩm chẩn đoá
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend® KU2-1514 BK COVESTRO SHANGHAI
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 108.530/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 COVESTRO GERMANY
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 COVESTRO THAILAND
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend® 1514 COVESTRO GERMANY
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 110.660/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 901510 COVESTRO SHANGHAI
Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ₫ 126.190/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.710/ KG

LLDPE SABIC® R40039E SABIC SAUDI
Bể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước₫ 41.160/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 49.700/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.810/ KG

LLDPE TAISOX® 3840 FPC TAIWAN
Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.₫ 49.700/ KG

PP 1364E2 EXXONMOBIL FRANCE
CốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™ PP1364E2 EXXONMOBIL USA
CốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất₫ 41.160/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA
Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo₫ 60.180/ KG

LCP LAPEROS® SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC
Hàng thể thaoBao bì thực phẩmPhụ tùng máy móc ô tô₫ 194.150/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.480/ KG

PA66 Zytel® FE15045 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 124.250/ KG

PP Purell HP371P LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 100.960/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L150 TAIWAN CHIMEI
Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm₫ 66.010/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L100 TAIWAN CHIMEI
Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm₫ 69.890/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI
Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm₫ 71.830/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.360/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN
Bao bì thực phẩm₫ 66.010/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.450/ KG

EVOH EV-3801V TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩm₫ 302.870/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 384.410/ KG

EVOH EVAL™ E171A KURARAY JAPAN
Bao bì thực phẩm₫ 419.350/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.170/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
phimBao bì thực phẩm₫ 37.080/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.770/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 43.490/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 53.580/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩm₫ 32.220/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 76.880/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Thực phẩmBao bì y tế₫ 77.660/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 85.420/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Bao bì y tếThực phẩm₫ 107.940/ KG