1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì chặn khí close
Xóa tất cả bộ lọc
POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 69.730/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 78.350/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 82.270/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

phổ quátThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 54.450/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 82.270/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 109.690/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 176.290/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 195.880/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dễ dàng xử lýChăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.470/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.260/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 36.040/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.220/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.610/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 39.180/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.150/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.530/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải

₫ 41.530/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Tính ổn địnhĐồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.530/ KG

PP  3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânVật tư y tế/điều dưỡngSợi

₫ 42.310/ KG

PP  H214 BRASKEM BRAZIL

PP H214 BRASKEM BRAZIL

Phân phối trọng lượng phâSpunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF

₫ 42.310/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 42.310/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.090/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 43.880/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 44.270/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.270/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

HomopolymerTúi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 45.050/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.440/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.840/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.790/ KG

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

Độ cứng caoTrang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm

₫ 48.580/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.970/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.710/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.640/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.740/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 50.140/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 203.710/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 266.390/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.530/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.530/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.530/ KG