1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì chất lỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FE5480HS BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE15032 BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE170008 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FE18033 BK031 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FE150009 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 131.450/ KG

PA66 Zytel® FE32 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 133.780/ KG

PA66 Zytel® WRF516G30 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.660/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 138.820/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.600/ KG

PA66 Zytel® E51HSB NC010J DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 174.490/ KG

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm₫ 63.980/ KG

PC Novarex™ 7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 65.920/ KG

PC TARFLON™ IR-1900WW FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 73.680/ KG

PC TARFLON™ IR1900 FIPC TAIWAN
Trong suốtBao bì y tế₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™ 7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™ 7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 102.760/ KG

PC TARFLON™ IR1900 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoBao bì y tếThiết bị gia dụng₫ 108.570/ KG

PC IUPILON™ 7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™ 7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™ 7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™ 7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™ 7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PC IUPILON™ 7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 133.780/ KG

PC IUPILON™ 7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 147.350/ KG

PC IUPILON™ 7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 160.920/ KG

PC IUPILON™ DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 329.600/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 75.610/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 77.550/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 BK COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 901510 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 98.880/ KG

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 407.150/ KG

PEI ULTEM™ 2110-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 523.480/ KG

PETG SKYGREEN® PN200 SK KOREA
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 87.250/ KG

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY
Chịu nhiệtBao bì thực phẩmHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏHộp pin₫ 134.940/ KG