1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì chất lỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.170/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.690/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.900/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

PA66 Zytel® FE5171 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 131.950/ KG

PA66 Zytel® FE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.710/ KG

PA66 Zytel® 51GN60FHS BK083 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 157.560/ KG

PA66 Zytel® E51HSB DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 186.280/ KG

PBT Pocan® B3215 LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 93.140/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 371.780/ KG

PC Makrolon® FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 79.560/ KG

PC TARFLON™ IR2500 FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoBao bì y tế₫ 91.200/ KG

PC Makrolon® FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 91.200/ KG

PC IUPILON™ 7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 108.660/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.560/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.380/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 011313 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 98.960/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 GY COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 106.720/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HF COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 107.890/ KG

PEI ULTEM™ 2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 341.510/ KG

PEI ULTEM™ 2110 BK SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 485.100/ KG

PP K1206 SHAANXI YCZMYL
Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô₫ 37.260/ KG

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýThiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm₫ 37.260/ KG

PP C1608 SHAANXI YCZMYL
Không dínhBao bì thực phẩmBao bì linh hoạtBánh mì đóng góiSữa mát đóng gói₫ 37.260/ KG

PP Moplen RP210G LYONDELLBASELL HOLAND
Kháng hóa chấtBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 41.140/ KG

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA
Chống tĩnh điệnHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 41.140/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly® HP648S Korea Daelim Basell
Dòng chảy caoNhà ởHàng gia dụngBao bì tường mỏng₫ 41.140/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™ PPT0170F EXXONMOBIL USA
Bao bì y tế₫ 41.140/ KG

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 45.020/ KG

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 45.020/ KG

PP PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL
Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô₫ 45.020/ KG

PP ExxonMobil™ PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caoThiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 60.150/ KG

PP ExxonMobil™ PP9074MED EXXONMOBIL USA
Kháng khuẩnThiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 60.150/ KG

PP ExxonMobil™ PP1014H1 EXXONMOBIL USA
Bao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡng₫ 73.740/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 81.500/ KG

PP Moplen HP371P LYONDELLBASELL HOLAND
Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 91.590/ KG

PP Purell HP371P LYONDELLBASELL GERMANY
Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 92.360/ KG

TPX TPX™ MX321XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 135.830/ KG