1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì chất lỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  BI961 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI961 HANWHA TOTAL KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 44.270/ KG

PP  H103 BRASKEM BRAZIL

PP H103 BRASKEM BRAZIL

Ổn định nhiệtPhần tường mỏngBao bì thực phẩmNhà ởChai lọHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 45.440/ KG

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tô

₫ 50.140/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.710/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.710/ KG

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

Chịu được tác động nhiệt Phần tường mỏngTrang chủThùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBao bì tường mỏng

₫ 54.060/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.020/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 109.300/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.220/ KG

HDPE  ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Độ bền tốtTúi xáchBao bì thực phẩmTấm nhiều lớp

₫ 31.260/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.390/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 87.360/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.690/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bóng caoThùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.610/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtTrang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.530/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.530/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.530/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.790/ KG

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtChai thuốcThùng chứaChai lọBao bì dược phẩm

₫ 50.930/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 61.510/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.810/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.940/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 43.090/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.980/ KG

HIPS  HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật

₫ 52.890/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 41.920/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 123.400/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.210/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.380/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 188.040/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 35.260/ KG

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụngThùng chứa

₫ 37.610/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 45.050/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 47.010/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 50.140/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.460/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 117.130/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.820/ KG

PC  HC-30T HENGLI DALIAN

PC HC-30T HENGLI DALIAN

Truyền ánh sáng caoPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,290/ MT

PC  HC-21RT HENGLI DALIAN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 42.500/ KG