1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì chất lỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  RP344RK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP344RK Korea Daelim Basell

Độ bóng caoBao bì thực phẩmPhần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thị

₫ 44.300/ KG

PP  BI961 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI961 HANWHA TOTAL KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 45.090/ KG

PP  H103 BRASKEM BRAZIL

PP H103 BRASKEM BRAZIL

Ổn định nhiệtPhần tường mỏngBao bì thực phẩmNhà ởChai lọHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 45.480/ KG

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tô

₫ 50.180/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

Chịu được tác động nhiệt Phần tường mỏngTrang chủThùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBao bì tường mỏng

₫ 54.110/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.070/ KG

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

Mật độ thấpphimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 70.570/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.280/ KG

HDPE  ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Độ bền tốtTúi xáchBao bì thực phẩmTấm nhiều lớp

₫ 31.290/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.420/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 87.430/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.780/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bóng caoThùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.640/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtTrang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.560/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.560/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.560/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.830/ KG

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtChai thuốcThùng chứaChai lọBao bì dược phẩm

₫ 50.970/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 61.160/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.870/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 98.020/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 43.130/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 96.060/ KG

HIPS  HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật

₫ 52.930/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 41.950/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 123.500/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.230/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.410/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 188.190/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 35.290/ KG

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụngThùng chứa

₫ 37.640/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 45.090/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 47.050/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 50.180/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.480/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 117.230/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.850/ KG