1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì công nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 332.190/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 332.190/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 332.190/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 410.350/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 449.430/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.530/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.700/ KG

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Trong suốtLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 91.840/ KG

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 95.750/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

Mật độ thấpphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.810/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

Chống hóa chấtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp

₫ 500.240/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 644.840/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 898.860/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 1.016.110/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

Chống hóa chấtDây và cápLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 1.094.270/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.990/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.810/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.930/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm

₫ 54.710/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Chống oxy hóaBao bì thực phẩm

₫ 66.440/ KG

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng công nghiệpphim

₫ 74.250/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 78.160/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.070/ KG

EVA Elvax®  4260 DUPONT USA

EVA Elvax®  4260 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệp

₫ 84.020/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.980/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.930/ KG

EVA SEETEC  EA19150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA19150 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 91.840/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 93.790/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 101.610/ KG

EVA  0270 DUPONT USA

EVA 0270 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 112.550/ KG

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 114.120/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 35.560/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.700/ KG

HDPE  HD5502 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD5502 GUANGDONG ZHONGKE

Độ cứng caoContainer công nghiệpỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 31.580/ KG

HDPE  HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệp

₫ 31.850/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.920/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.390/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.390/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.780/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.350/ KG