1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì LED 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.080/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 139.040/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.040/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 140.210/ KG

PA66 Zytel® E51HSB NC010J DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 176.240/ KG

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm₫ 64.620/ KG

PC Novarex™ 7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 66.580/ KG

PC TARFLON™ IR-1900WW FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 74.410/ KG

PC TARFLON™ IR1900 FIPC TAIWAN
Trong suốtBao bì y tế₫ 77.550/ KG

PC IUPILON™ 7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 78.330/ KG

PC IUPILON™ H-2000R MITSUBISHI THAILAND
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBao bì y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 86.160/ KG

PC LUPOY® 1261-03 LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩm₫ 88.510/ KG

PC IUPILON™ 7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 103.790/ KG

PC TARFLON™ IR1900 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoBao bì y tếThiết bị gia dụng₫ 109.660/ KG

PC IUPILON™ 7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 117.500/ KG

PC IUPILON™ 7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 117.500/ KG

PC IUPILON™ 7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 121.410/ KG

PC IUPILON™ 7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 121.410/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 122.190/ KG

PC IUPILON™ 7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 125.330/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnThiết bị tập thể dụcBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 133.160/ KG

PC IUPILON™ 7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 135.120/ KG

PC IUPILON™ 7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 148.830/ KG

PC IUPILON™ 7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 162.530/ KG

PC IUPILON™ DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 332.900/ KG

PC Makrolon® APEC 1745 COVESTRO GERMANY
Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 332.900/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 72.460/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 76.370/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AF FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 76.370/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AB FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 76.370/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 901510 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 78.330/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 BK COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 80.290/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 82.250/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 82.250/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-02AA FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 84.200/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-020A FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 88.510/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 99.870/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 123.370/ KG

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 411.230/ KG

PEI ULTEM™ 2110-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 528.730/ KG