1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì LED close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.810/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 50.750/ KG

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtChai thuốcThùng chứaChai lọBao bì dược phẩm

₫ 50.940/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.730/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Chống va đập caoBao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.680/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

Kháng khuẩnThiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.770/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caoThiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.770/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 70.570/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 73.670/ KG

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

Bao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 74.490/ KG

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

Nhà ởTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmBảo vệ

₫ 74.490/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.720/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 101.880/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 105.800/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 215.520/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 133.230/ KG

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 133.230/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 235.120/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Khả năng xử lý tốtSản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 58.780/ KG

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 137.150/ KG

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 225.320/ KG

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 227.280/ KG

TPX TPX™  DX320 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX320 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 235.120/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.510/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.460/ KG

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 293.900/ KG

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 313.490/ KG

ABS  TR-558A BK LG CHEM KOREA

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA

Trong suốtBao bì y tế

₫ 54.860/ KG

ABS Novodur® P2MC LANXESS GERMANY

ABS Novodur® P2MC LANXESS GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiBao bì mỹ phẩmThiết bị điện

₫ 78.370/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 94.050/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 61.130/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.830/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 66.620/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 70.530/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 72.490/ KG

COC  5000 ZEON JAPAN

COC 5000 ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 783.720/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 1.175.580/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 66.620/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 97.970/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.970/ KG