1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì LED close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.790/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.960/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.750/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.660/ KG

PP Bormed™ RF825MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF825MO BOREALIS EUROPE

Độ trong suốt caoTúi bao bì y tế

₫ 97.910/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.460/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 113.580/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 164.490/ KG

TPX TPX™  T110B MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  T110B MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 148.830/ KG

TPX TPX™  T110 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  T110 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 227.160/ KG

TPX TPX™  DX845 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX845 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 254.570/ KG

TPX TPX™  DX820 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX820 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 254.570/ KG

TPX TPX™  MX001 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX001 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 266.320/ KG

TPX TPX™  RT-18 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT-18 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 313.320/ KG

TPX TPX™  MX002 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX002 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 325.070/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.820/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.250/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 61.880/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.510/ KG

TPE  HA70 HOTAI TAIWAN

TPE HA70 HOTAI TAIWAN

Chống trượtBao gồm

₫ 231.070/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 54.050/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 32.510/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.470/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 35.250/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.790/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 43.080/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.870/ KG

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 117.500/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 29.000/ KG

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô
CIF

US $ 1,390/ MT

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,550/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,550/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,550/ MT

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,150/ MT

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 994/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Truyền caoThiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

Chống cháyVỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính
CIF

US $ 1,110/ MT

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

Lớp phổ quátỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng
CIF

US $ 1,180/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

Độ cứng caoỨng dụng ô tôTrang chủ Hàng ngàyBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,250/ MT