1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì FFS close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 108.190/ KG

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 131.450/ KG

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 133.780/ KG

PA66 Zytel®  WRF516G30 DUPONT USA

PA66 Zytel®  WRF516G30 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 137.660/ KG

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 138.820/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 139.600/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB NC010J DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB NC010J DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 174.490/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 63.980/ KG

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

Trong suốtĐồ chơiBao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaTrang chủBộ đồ ăn dùng một lầnĐồ chơi

₫ 61.270/ KG

PC Novarex™  7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 65.920/ KG

PC TARFLON™  IR-1900WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR-1900WW FIPC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 73.680/ KG

PC TARFLON™  IR1900 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR1900 FIPC TAIWAN

Trong suốtBao bì y tế

₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™  7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™  H-2000R MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-2000R MITSUBISHI THAILAND

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBao bì y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.310/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩm

₫ 87.630/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 96.940/ KG

PC IUPILON™  7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 102.760/ KG

PC TARFLON™  IR1900 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  IR1900 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoBao bì y tếThiết bị gia dụng

₫ 108.570/ KG

PC IUPILON™  7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™  7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™  7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™  7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™  7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 124.080/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnThiết bị tập thể dụcBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 131.840/ KG

PC IUPILON™  7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 133.780/ KG

PC IUPILON™  7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 147.350/ KG

PC IUPILON™  7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 160.920/ KG

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 329.600/ KG

PC IUPILON™  DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 329.600/ KG