1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.070/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.080/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.080/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.080/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.510/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.100/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.210/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.140/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Bao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.010/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 94.950/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.510/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.000/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.980/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.440/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.520/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmDiễn viên phimphim

₫ 43.600/ KG

PP Teldene® B45ML NATPET SAUDI

PP Teldene® B45ML NATPET SAUDI

Hàng gia dụngNắp chaiBao bì thực phẩm

₫ 44.960/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Trang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.160/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 53.480/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 53.870/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.260/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 115.880/ KG

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  SG52C BK JAPAN POLYPLASTIC

Hàng thể thaoBao bì thực phẩmPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 193.780/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Trang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 52.710/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.860/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 124.020/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 155.020/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 174.400/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 79.450/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 91.080/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Bao bì y tế

₫ 91.080/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 79.450/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 85.260/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Bao bì y tế

₫ 98.830/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 100.760/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Bao bì y tế

₫ 106.580/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.080/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.610/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 100.760/ KG