1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.270/ KG

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

Thùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 50.950/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.080/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.470/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 135.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 162.730/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.470/ KG

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.310/ KG

PF LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 116.240/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.070/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.520/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.740/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.620/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 31.770/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.750/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Bao bì thực phẩmphim

₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

phimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.370/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,165/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.716/ KG

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

Bao bì dược phẩmỨng dụng thermoforming

₫ 69.740/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.930/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.090/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 65.870/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.740/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.680/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.240/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.860/ KG

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 61.990/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.240/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 65.870/ KG

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 418.450/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 37.000/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.150/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩm

₫ 87.560/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.060/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Bao bì thực phẩm

₫ 26.150/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.870/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.060/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trang chủBao bì thực phẩm

₫ 31.000/ KG