1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 45.280/ KG

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

ABS MALECCA  K-096 DENKA JAPAN

Bao bì dược phẩmỨng dụng thermoforming

₫ 69.670/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Bao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 92.890/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 59.990/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.860/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.020/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 67.340/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.670/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.600/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.410/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.110/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.760/ KG

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

EMAA Nucrel®  PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 116.110/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.310/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.310/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.310/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.180/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 65.800/ KG

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

EVOH EVAL™  E171A KURARAY JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 417.990/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.060/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 50.310/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 94.820/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.440/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.540/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.410/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 30.960/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 36.960/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.640/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.930/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.380/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩm

₫ 32.120/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩm

₫ 87.470/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 281.760/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.370/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Bao bì thực phẩm

₫ 26.120/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 26.320/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 27.870/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trang chủBao bì thực phẩm

₫ 30.960/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 30.960/ KG

PET  WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 34.830/ KG