1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ xương cuộn tần số cao close
Xóa tất cả bộ lọc
PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Độ bền caoChai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 32.990/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.390/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.960/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 107.500/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 108.660/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Độ bền caoViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 73.740/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

Ma sát caoPhụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 77.620/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Ma sát caoPhụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 79.560/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 149.020/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP  H 503 BRASKEM BRAZIL

PP H 503 BRASKEM BRAZIL

Độ cứng caoThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmPhụ kiện tường dàyTúi xáchHỗ trợ thảmỨng dụng dệtBăngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 41.910/ KG

PP  HHP8 SINOPEC MAOMING

PP HHP8 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôTrang chủMáy giặtHộp pinBình xăngỨng dụng công nghiệpNiêm phongTrang chủNội thấtĐồ chơiHộp công cụTúi daTrang chủThùng chứa

₫ 41.910/ KG

PP  H5300 HYUNDAI KOREA

PP H5300 HYUNDAI KOREA

Dễ dàng xử lýDây đơnHỗ trợ thảmDây thừngDòngVảiVỏ sạcTúi xáchTrang chủĐường BCF

₫ 41.910/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 43.850/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

HomopolymerTúi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 44.630/ KG

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

Chống cháyVỏ máy tính xách tayThiết bị điện tửphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 48.510/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.610/ KG

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

Khối CopolymerThiết bị điệnHàng gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 56.270/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

Hàng gia dụngVỏ máy tính xách tayThiết bị điện

₫ 56.270/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

Độ bóng caoVỏ máy tính xách tayHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 61.700/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Chịu nhiệt độ caoHệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.630/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 128.070/ KG

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayphổ quátkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpNhà ở

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  AE-4133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AE-4133 NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị văn phòngVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiện tử ô tô

₫ 194.070/ KG

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnTrang chủVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôVòng biMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpphổ quátĐiện tử ô tô

₫ 267.770/ KG

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

Tác động caoTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 128.070/ KG

PPS  1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ

₫ 349.270/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 97.020/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.750/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.710/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 174.250/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.800/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.430/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.600/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.480/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.420/ KG