VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ sạc xe hơi
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 292.010/ KG

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 32.000/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Bảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

US $ 1,152/ MT

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

US $ 1,245/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 44.770/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.400/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 103.180/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.070/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.630/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 110.180/ KG

POE ENGAGE™  8540 DOW USA

POE ENGAGE™  8540 DOW USA

BọtHồ sơPhụ kiện ống

₫ 101.230/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Bảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

₫ 33.090/ KG

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 33.870/ KG

ABS STAREX®  VH-0800E Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800E Samsung Cheil South Korea

Hồ sơBộ phận gia dụng

₫ 66.190/ KG

ABS STAREX®  HF-0660IW Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660IW Samsung Cheil South Korea

Hồ sơBộ phận gia dụng

₫ 83.710/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Samsung Cheil South Korea

Hồ sơBộ phận gia dụng

₫ 64.240/ KG

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

Thiết bị sân vườnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.550/ KG

EBA EBANTIX® PA-24004 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-24004 REPSOL YPF SPAIN

Hồ sơTrang chủBọt

₫ 62.290/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD 728.PM EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra LD 728.PM EXXONMOBIL USA

Hồ sơ đùnBọtHồ sơ

₫ 43.610/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.610/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.610/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.510/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.870/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 87.600/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 112.130/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 40.100/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Thiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 202.460/ KG

PMMA  SX-304 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

PMMA SX-304 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

Bảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 59.570/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.350/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.190/ KG

PMMA  HP202 LX MMA KOREA

PMMA HP202 LX MMA KOREA

Chiếu sángSổ tayHiển thịBảng hướng dẫn ánh sángTruyền hình

₫ 75.920/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 93.440/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.390/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.230/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.230/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 136.270/ KG

POE ENGAGE™  8540 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  8540 DOW SPAIN

Hồ sơBọtỐng

₫ 105.120/ KG