1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ phận máy in
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 63.950/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.630/ KG

LCP UENO LCP®  2540GM BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2540GM BK UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy móc

₫ 193.780/ KG

LCP UENO LCP®  2030G-MF BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2030G-MF BK UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô

₫ 193.780/ KG

LCP  HM402 DIC JAPAN

LCP HM402 DIC JAPAN

Điện tửPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 193.780/ KG

LCP  LC-5050GMN UNICAR JAPAN

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 193.780/ KG

LCP UENO LCP®  2030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2030G UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô

₫ 193.780/ KG

LCP UENO LCP®  2530G BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2530G BK UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy móc

₫ 193.780/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 37.980/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 310.040/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.162.660/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.298.310/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 193.780/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 80.610/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.260/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.890/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 100.760/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.270/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.460/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.460/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 205.400/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Ứng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 186.030/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 73.640/ KG

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.090/ KG

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.090/ KG

PBT  VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 112.330/ KG

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 115.490/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.410/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 73.640/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 96.890/ KG

PC INFINO®  HF-1023IM CN Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  HF-1023IM CN Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 108.520/ KG

PC LEXAN™  HFD4271 BK1G100L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HFD4271 BK1G100L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôPhụ kiện máy móc

₫ 116.270/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.270/ KG

PC LEXAN™  HFD1910-NA9E108T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HFD1910-NA9E108T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôPhụ kiện máy móc

₫ 116.270/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.270/ KG

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 135.570/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 155.020/ KG