VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ khuếch tán ánh sáng
Xóa tất cả bộ lọc
ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING

Ứng dụng thiết bị văn phòSản phẩm điện tử lớnĐồ chơiỨng dụng gia dụngPhần tường mỏng lớn

₫ 42.160/ KG

ABS  MP-220 LG CHEM KOREA

ABS MP-220 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 69.170/ KG

AS(SAN)  310CTR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA

Thiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm

₫ 48.190/ KG

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

Thiết bị sân vườnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.380/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.210/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.920/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.850/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.720/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.840/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 33.030/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.400/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 34.200/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 40.030/ KG

HDPE  5200B SINOPEC YANSHAN

HDPE 5200B SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy sảnThiết bị nổiThùng chứaĐồ chơi lớnNổi.

₫ 44.690/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.740/ KG

HDPE  B5703 SINOPEC YANSHAN

HDPE B5703 SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaĐèn chiếu sángThiết bị nổi

₫ 49.740/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.610/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.800/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.580/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.840/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.920/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.800/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Ứng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.350/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 101.030/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.170/ KG

PBT VALOX™  815 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  815 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 85.490/ KG

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 153.500/ KG

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Trang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa

₫ 53.630/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 77.720/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 81.610/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 101.040/ KG

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứa

₫ 116.580/ KG

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 147.670/ KG

PC LEXAN™  HPX4EU SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4EU SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 147.670/ KG

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 147.670/ KG

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 544.050/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 614.000/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 621.770/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 718.920/ KG