1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 60.160/ KG

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 65.620/ KG

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.960/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 59.020/ KG

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 63.090/ KG

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.010/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 69.890/ KG

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 139.780/ KG

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 141.340/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.770/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 155.320/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 163.080/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 174.530/ KG

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 174.730/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 201.910/ KG

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 221.330/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 120.370/ KG

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 62.130/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 135.900/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 38.050/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.190/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.620/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.650/ KG

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.500/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.140/ KG

APAO  2280 HUNTSMAN USA

APAO 2280 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.080/ KG

APAO  2385 HUNTSMAN USA

APAO 2385 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.160/ KG

APAO  2180 HUNTSMAN USA

APAO 2180 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

APAO  2585 HUNTSMAN USA

APAO 2585 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.420/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 85.420/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 100.960/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.710/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.360/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.130/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Chất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 86.120/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 95.130/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 97.070/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 174.730/ KG