VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bộ ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.620/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.400/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.780/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.780/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.880/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.450/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.990/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.940/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.950/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.620/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 202.020/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.380/ KG

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.510/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.620/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.630/ KG

HDPE Formolene® HB5502B FPC USA
Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc₫ 38.850/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.480/ KG

PP CJS700H SINOPEC GUANGZHOU
Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điệnContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.300/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 46.230/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 45.960/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.860/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.780/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.360/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.550/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.590/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.210/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.250/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.680/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.540/ KG

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI
Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 31.080/ KG

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU
Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.300/ KG

PP PRIME POLYPRO J707EG PRIME POLYMER JAPAN
Linh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngHộp doanh thu₫ 47.790/ KG

PP EP300L HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đồ chơiHộp doanh thuHộp pinBộ phận gia dụngTrang chủHộp pinHộp doanh thuKhay hàng hóaĐồ chơi₫ 52.450/ KG

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL EASTMAN USA
Thiết bị y tếThu hoạch mạch máu₫ 248.640/ KG

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU
Thiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm₫ 37.300/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 135.980/ KG

ABS TAIRILAC® AT5500 FCFC TAIWAN
Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin₫ 65.230/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.450/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.390/ KG