1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bộ đèn LED close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 VOLGAMID® G20NC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G20NC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 86.260/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 86.260/ KG

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 90.180/ KG

PA6 Durethan®  BKV 115 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV 115 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng

₫ 90.180/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 92.140/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 94.100/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 94.100/ KG

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 94.100/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 94.100/ KG

PA6 VOLGAMID® G15HLSBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15HLSBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 94.100/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 94.100/ KG

PA6 Ultramid®  B35EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B35EG3 BASF GERMANY

Chống dầuBánh xeLĩnh vực ô tô

₫ 94.880/ KG

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

Linh hoạtTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 95.270/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 98.020/ KG

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 98.020/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 98.020/ KG

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 101.940/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Độ cứng caoỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 101.940/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 103.110/ KG

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng

₫ 117.620/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.460/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 127.420/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 176.150/ KG

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNắp chai

₫ 172.120/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.350/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.350/ KG

PA612 Zytel®  77G33EFT BK276 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33EFT BK276 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 172.510/ KG

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 176.040/ KG

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 176.430/ KG

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 176.430/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 196.040/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 196.040/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 196.040/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 196.040/ KG

PA66  HY1800 JIANGSU HUAYANG

PA66 HY1800 JIANGSU HUAYANG

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 60.770/ KG

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 62.730/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 69.980/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 74.100/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 74.100/ KG

PA66 LONGLITE®  20G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 74.490/ KG