1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bọt composite close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 92.940/ KG

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 92.940/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 92.940/ KG

PA6 VOLGAMID® G15HLSBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15HLSBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid®  B35EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B35EG3 BASF GERMANY

Chống dầuBánh xeLĩnh vực ô tô

₫ 93.710/ KG

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

Linh hoạtTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 94.100/ KG

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 96.810/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 96.810/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 96.810/ KG

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 100.680/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Độ cứng caoỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 100.680/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 101.840/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 123.920/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 125.850/ KG

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNắp chai

₫ 170.000/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.390/ KG

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 193.620/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 193.620/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 193.620/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 193.620/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 193.620/ KG

PA66  HY1800 JIANGSU HUAYANG

PA66 HY1800 JIANGSU HUAYANG

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 60.020/ KG

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 61.960/ KG

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DUPONT USA

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 67.770/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.510/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 75.510/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 75.510/ KG

PA66 LONGLITE®  20G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 77.450/ KG

PA66 LONGLITE®  20G3-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G3-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 78.920/ KG

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 INVISTA SHANGHAI

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 INVISTA SHANGHAI

Dễ dàng xử lýLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngphổ quát

₫ 79.000/ KG

PA66 LONGLITE®  20G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA66 LONGLITE®  20G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 82.090/ KG

PA66  27GFT HENAN SHENMA HUAWEI

PA66 27GFT HENAN SHENMA HUAWEI

Chống cháyPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện

₫ 87.130/ KG

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 89.070/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30NH  NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G30NH NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.070/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.940/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.940/ KG

PA66 Zytel®  70G30L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  70G30L DUPONT GERMANY

Bôi trơnỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 94.870/ KG