1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bọt đế giày
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.359.020/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 388.290/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 388.290/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 446.530/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in

₫ 465.950/ KG

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 574.670/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 706.690/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.242.530/ KG

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 81.540/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.420/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 48.540/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 264.040/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 68.530/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.970/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 245.400/ KG

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôDây và cápThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.270/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 295.100/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 95.130/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 139.780/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.550/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.550/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 163.080/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 182.420/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 205.330/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 221.330/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

ỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.660/ KG

TPU Elastollan® EB90A 52000 BASF GERMANY

TPU Elastollan® EB90A 52000 BASF GERMANY

Dây điệnCáp điệnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 108.720/ KG

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 116.490/ KG

TPU Elastollan® B90A11 BASF GERMANY

TPU Elastollan® B90A11 BASF GERMANY

Dây điệnCáp điệnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 124.250/ KG

TPU Elastollan® EB90A12 000 BASF GERMANY

TPU Elastollan® EB90A12 000 BASF GERMANY

Dây điệnCáp điệnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 174.730/ KG

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

Cáp điệnThiết bị y tế

₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 201.130/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 330.050/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 11.650/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V510-75A SHANDONG DAWN

TPV V510-75A SHANDONG DAWN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngThiết bị giao thôngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.310/ KG