1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bọt đế giày close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  S 85 A 10 000 CN BASF SHANGHAI

TPU S 85 A 10 000 CN BASF SHANGHAI

Chống mài mòn tốtỐngỐngLốp lănHồ sơGiày thể thao SoleGiày dép

₫ 108.430/ KG

TPU Huafon®  HF-S1055AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S1055AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 116.170/ KG

TPU Desmopan®  8795A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8795A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiày

₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 123.920/ KG

TPU IROGRAN®  85AE HUNTSMAN GERMANY

TPU IROGRAN®  85AE HUNTSMAN GERMANY

Độ bềnGiày dép

₫ 127.790/ KG

TPU IROGRAN®  90AE HUNTSMAN GERMANY

TPU IROGRAN®  90AE HUNTSMAN GERMANY

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dép

₫ 127.790/ KG

TPU AVALON® 95AE HUNTSMAN SHANGHAI

TPU AVALON® 95AE HUNTSMAN SHANGHAI

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dépHàng thể thaoGiày dép

₫ 127.790/ KG

TPU IROGRAN®  95AE HUNTSMAN GERMANY

TPU IROGRAN®  95AE HUNTSMAN GERMANY

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dép

₫ 131.660/ KG

TPU AVALON® 75AE HUNTSMAN SHANGHAI

TPU AVALON® 75AE HUNTSMAN SHANGHAI

Tính năng: Chống mài mòn Hàng thể thaoGiày dép

₫ 131.660/ KG

TPU AVALON® 85AE HUNTSMAN SHANGHAI

TPU AVALON® 85AE HUNTSMAN SHANGHAI

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dép

₫ 135.530/ KG

TPU Desmopan®  150 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  150 COVESTRO GERMANY

Trong suốtGiày dépPhụ tùng động cơ

₫ 135.530/ KG

TPU IROGRAN®  98AE HUNTSMAN GERMANY

TPU IROGRAN®  98AE HUNTSMAN GERMANY

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dép

₫ 135.530/ KG

TPU IROGRAN®  95AB HUNTSMAN GERMANY

TPU IROGRAN®  95AB HUNTSMAN GERMANY

Độ bềnGiày dépHàng thể thao

₫ 139.410/ KG

TPU AVALON® 80AE HUNTSMAN SHANGHAI

TPU AVALON® 80AE HUNTSMAN SHANGHAI

Xuất hiện tuyệt vờiHàng thể thaoGiày dép

₫ 139.410/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.150/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 151.020/ KG

TPU Elastollan® 6064A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 6064A BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tôGiày dép

₫ 154.900/ KG

TPU Desmopan®  192(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  192(粉) COVESTRO GERMANY

Tăng cườngGiày dépCon lănNắp chaiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 154.900/ KG

TPU Desmopan®  192X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  192X COVESTRO GERMANY

Tăng cườngGiày dépCon lănNắp chaiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 158.770/ KG

TPU Desmopan®  8792A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8792A COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoGiày dép

₫ 162.640/ KG

TPU Elastollan® B95A5000 BASF GERMANY

TPU Elastollan® B95A5000 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dép

₫ 183.940/ KG

TPU Elastollan® B95A52 BASF GERMANY

TPU Elastollan® B95A52 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dép

₫ 185.880/ KG

TPU Desmopan®  5377 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  5377 COVESTRO GERMANY

Trong suốtGiày dépPhụ tùng động cơDây và cáp

₫ 224.210/ KG

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao

₫ 333.030/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 580.860/ KG

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

Chống lão hóaLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôPhụ tùng máy inĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 135.530/ KG

TPV Santoprene™ 211-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 211-45 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhMáy giặtĐóng góiLĩnh vực ô tô

₫ 151.020/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Chịu nhiệtHiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,145/ MT

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Chống hóa chấtTrang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ
CIF

US $ 1,170/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Chịu nhiệtHiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 44.980/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Chống hóa chấtTrang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ

₫ 54.210/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.830/ KG

LDPE  C150Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA

Trong suốtphimTúi xáchBọtTúi giặt

₫ 40.090/ KG

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

Mật độ thấpTúi giặtphimTrang chủ

₫ 41.050/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.790/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Độ cứng caoTúi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.180/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.270/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.050/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Chống sốcTay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 174.260/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 127.790/ KG