VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bọc phim lót phim
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 124.350/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.240/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 132.130/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.580/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 132.130/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.380/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.210/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.620/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.740/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.190/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.190/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.190/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.770/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.770/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.200/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 641.200/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.630/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.790/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.890/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
phổ quátphim₫ 64.700/ KG

TPE KIBITON® PB-5303 TAIWAN CHIMEI
Phim co nhiệt₫ 83.550/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 202.070/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.350/ KG

TPU B1095A GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphim₫ 81.610/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.380/ KG

TPU B1098A GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphim₫ 165.160/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 165.160/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.850/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 272.020/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 582.910/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 299.230/ KG
Đã giao dịch 19MT

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi₫ 40.000/ KG