1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bọc phim lót phim
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 178.610/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.210/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.970/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimPhụ kiện điện tử₫ 77.660/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 97.070/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.960/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.720/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.720/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.720/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.140/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 132.020/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 85.420/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.490/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.490/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.490/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.490/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 132.020/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.310/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.080/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.440/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.460/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.020/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.090/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.030/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
phổ quátphim₫ 64.650/ KG

TPE KIBITON® PB-5303 TAIWAN CHIMEI
Phim co nhiệt₫ 83.480/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.910/ KG