1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bọc phim lót phim
Xóa tất cả bộ lọc
PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP K7002 SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.420/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 108.720/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.540/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 89.310/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 89.690/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan® UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.120/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.780/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 165.020/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

LLDPE SABIC® 218WJ SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphimCIF
US $ 1,015/ MT

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưCIF
US $ 1,205/ MT

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưCIF
US $ 1,270/ MT

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcCIF
US $ 985/ MT

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

HDPE InnoPlus HD7000F PTT THAI
phimVỏ sạc₫ 28.500/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
phimDây điệnCáp điện₫ 50.480/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 310.630/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.950/ KG

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI
phimVỏ sạc₫ 35.720/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND
phimVỏ sạc₫ 36.110/ KG

HDPE SABIC® F00952 SABIC SAUDI
Vỏ sạcphim₫ 36.110/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.830/ KG

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL
phimVỏ sạc₫ 38.830/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 29.510/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.830/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.600/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.130/ KG