1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bể nước công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.670/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 43.380/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.540/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Phim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 44.540/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.450/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.100/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 35.640/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.190/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 49.580/ KG

MMBS  ZYLAR631 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR631 INEOS STYRO USA

Đồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 100.630/ KG

MMBS  ZYLAR220 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR220 INEOS STYRO USA

Đồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 201.420/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.530/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 251.770/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.140/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.140/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.140/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 290.510/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 340.860/ KG

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 348.610/ KG

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 464.810/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.090/ KG

PA6  B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

PA6 B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

Phụ kiện xeCông nghiệp điện

₫ 56.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 68.950/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 70.500/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 73.600/ KG

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.140/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 75.140/ KG

PA6  1013B UCHA THAILAND

PA6 1013B UCHA THAILAND

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.140/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 76.690/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 77.470/ KG

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 81.340/ KG

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.280/ KG

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 85.220/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 85.220/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 85.220/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 91.030/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.960/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Phụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 94.120/ KG