1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín 
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU
Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.570/ KG

POM TENAC™-C LM511 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 127.960/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật₫ 153.170/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.370/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.780/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.780/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.100/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.530/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.970/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Chống cháy halogen thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.740/ KG

PPS Torelina® A512 T4271 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 188.300/ KG

PPS Torelina® A512 XO2 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 190.000/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 96.940/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.660/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.600/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.920/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.860/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.520/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.520/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 217.150/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 348.990/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.090/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 504.090/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 504.090/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 562.260/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 581.650/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 620.420/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.810/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 659.200/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 891.860/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.058.600/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.410/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 81.430/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.820/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 193.880/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 64.560/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 81.430/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.860/ KG