1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bể kín 
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.310/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 116.360/ KG

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 155.110/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 252.050/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SCA SINGAPORE
Dòng chảy caoKính₫ 73.680/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.310/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 106.640/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.530/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.390/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.230/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Chống ánh sángLĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.100/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.190/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.570/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.110/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 213.270/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Độ nhớt caoVật liệu kết dính₫ 368.380/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 697.980/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 775.530/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 891.860/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.720/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.980/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 151.230/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 89.190/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 139.600/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 69.800/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.550/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.550/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.550/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.310/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.310/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.250/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 96.940/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.570/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.450/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.450/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.450/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.080/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.080/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.080/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 124.080/ KG