1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bể chứa nước close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.730/ KG

PP ExxonMobil™  7064L1 EXXONMOBIL FRANCE

PP ExxonMobil™  7064L1 EXXONMOBIL FRANCE

Độ cứng caoNội thấtThùng chứaĐồ nội thất Hộp đựng hình

₫ 52.900/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Chống va đập caoBao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.680/ KG

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 54.860/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trong suốtTrang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 58.000/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 74.060/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.130/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.720/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.720/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.720/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.720/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.720/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.720/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 117.560/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 129.310/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 144.990/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.740/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.740/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.340/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.430/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 148.910/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 117.560/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 129.310/ KG

PPS  PPS-HA SICHUAN DEYANG

PPS PPS-HA SICHUAN DEYANG

Chịu nhiệt caoHướng dẫnThùng chứa

₫ 176.340/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 190.290/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 192.010/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.350/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.660/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.810/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 84.450/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.370/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.370/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 94.050/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 94.050/ KG

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

Xuất hiện tốtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCửa Seal StripCao su thay thếỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 184.170/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 254.710/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 254.710/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.730/ KG

ABS  750 KUMHO KOREA

ABS 750 KUMHO KOREA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô Máy văn phòCửa hàng ETC

₫ 36.440/ KG

ABS  750SW KUMHO KOREA

ABS 750SW KUMHO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETCLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 45.060/ KG