1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bếp lò vi sóng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.620/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 129.380/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 82.330/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 139.970/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.560/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 43.910/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.480/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 52.150/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.930/ KG

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 90.180/ KG

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Chống leoPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 90.180/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.460/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.460/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 189.760/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 196.040/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 235.240/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 94.100/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.780/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.780/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.780/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 115.660/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 129.380/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 137.220/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.930/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 1,150/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.620/ KG

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủ

₫ 109.780/ KG