1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bếp lò vi sóng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.850/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 178.610/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

Lớp sợiLinh kiện công nghiệp

₫ 104.840/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.890/ KG

PC LUPOY®  1300-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1300-15 LG CHEM KOREA

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điệnChai lọTrang chủHợp chất

₫ 75.720/ KG

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 89.310/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 93.190/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GS2020MLR MITSUBISHI THAILAND

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 93.190/ KG

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GS-2020MLR MITSUBISHI THAILAND

Ứng dụng cameraLớp sợi

₫ 93.190/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR Y082 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  GS2010MLR Y082 MITSUBISHI THAILAND

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ

₫ 127.360/ KG

PEEK ZYPEEK® 770GL30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770GL30 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.436.670/ KG

PEEK ZYPEEK® 770GL20 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770GL20 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tô

₫ 1.494.920/ KG

PEEK ZYPEEK® 550GL30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 550GL30 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tô

₫ 1.553.160/ KG

PEEK ZYPEEK® 770CA30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770CA30 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụDây và cápLĩnh vực ô tôSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.591.990/ KG

PEEK ZYPEEK® 770CA20 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770CA20 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.591.990/ KG

PEEK ZYPEEK® 550CA30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 550CA30 JILIN JOINATURE

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.883.210/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

Linh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 2.582.130/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 NT SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 NT SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.601.540/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.698.620/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 924.130/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.265.830/ KG

POM Delrin® 900P BK602 DUPONT USA

POM Delrin® 900P BK602 DUPONT USA

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 108.720/ KG

POM Delrin® 900P DUPONT USA

POM Delrin® 900P DUPONT USA

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 120.370/ KG

POM Delrin®  900P DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  900P DUPONT SHENZHEN

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 133.960/ KG

PP  RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

CốcChai lọThùngTrang chủ Hàng ngàyGói hóa chất hàng ngàySản phẩm gia dụngSản phẩm tường mỏngSản phẩm hàng ngàycontainer độ nét caoHộp đựng thực phẩmHình thành tường mỏng

₫ 34.170/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 34.950/ KG

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pin

₫ 37.280/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.280/ KG

PP  PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

Hộp cơm trưa dùng một lầnHàng ngàySản phẩm tường mỏng

₫ 38.050/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Hộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 38.440/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.760/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.160/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP5032E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5032E3 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng dệtTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.160/ KG