1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảo vệ rò rỉ điện
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® DE20242 BK602 DUPONT USA

POM Delrin® DE20242 BK602 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 85.380/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 42.690/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 135.830/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL FRANCE

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL FRANCE

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 46.570/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 113.320/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

ỐngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôBánh răngBản lề

₫ 139.710/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 174.640/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.420/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 29.610/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.910/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 97.020/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.180/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.600/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.470/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.470/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 252.250/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.810/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 108.660/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 115.650/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.620/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.620/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.620/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.500/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.500/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.380/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.260/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.260/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.630/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 97.050/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.370/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 57.820/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 127.290/ KG

PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

CamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 263.890/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

CamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 213.440/ KG