125 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảo vệ
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE C430A Hanwha Total Hàn Quốc
Bảo vệ₫41.880.000/ MT

HDPE YUCLAIR® 7301 Hàn Quốc SK
Bảo vệ₫48.730.000/ MT

PPO NORYL™ N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫4.364/ MT

GPPS Bycolene® 147F BASF Hàn Quốc
Bảo vệNiêm phong₫50.260.000/ MT

PPO NORYL™ N225-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫83.760.000/ MT

PPO NORYL™ V10550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫11.800.000/ MT

PPO NORYL™ N1150 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫91.380.000/ MT

PPO NORYL™ N110-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫91.380.000/ MT

PPO NORYL™ N1150-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Bảo vệ điện từ₫95.180.000/ MT

PPO NORYL™ LTA1350-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫104.700.000/ MT

PPO NORYL™ ZM3242-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫106.600.000/ MT

PPO NORYL™ EX130 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫114.220.000/ MT

PPO NORYL™ 90EM5S-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫114.220.000/ MT

PPO NORYL™ EM6101-8846 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫114.220.000/ MT

PPO NORYL™ EN185-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫114.220.000/ MT

PPO NORYL™ PKN4752-111S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫121.830.000/ MT

PPO NORYL™ 7CN8221-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫123.740.000/ MT

PPO NORYL™ CN5246-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫133.260.000/ MT

PPO NORYL™ V03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫135.160.000/ MT

PPO NORYL™ V03550-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫135.160.000/ MT

PPO NORYL™ V080 GY1B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từ₫135.160.000/ MT

ABS/PA SCANLON A A 6005 Thụy Điển Bremen
Bảo vệ dây dẫn điện₫76.150.000/ MT

PA66 DESLON™ DSC201G6 Desco Hàn Quốc
Bảo vệChuyển đổi Rack₫114.220.000/ MT

HDPE Formolene® LH5420 Đài Loan nhựa
Bảo vệHộp đựng thực phẩm₫38.070.000/ MT

HDPE GF4960 Brazil Braskem
Bảo vệHộp đựng thực phẩm₫38.070.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis
Sơn bảo vệỨng dụng Coating₫266.510.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis
Sơn bảo vệỨng dụng Coating₫361.690.000/ MT

PP Moplen HP501H Ả Rập Xê Út Basel
Bảo vệNội thấtNhà ở₫39.600.000/ MT

PPO NORYL™ EX130-770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Bảo vệ điện từỨng dụng điện₫118.030.000/ MT

PP SABIC® 15T1030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từỨng dụng điện₫47.590.000/ MT

PP LNP™ STAT-KON™ MX01767C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Bảo vệ điện từỨng dụng điện₫48.730.000/ MT

PVDC DIOFAN® A 736 Solvay Mỹ
Lớp phủ bảo vệỨng dụng Coating₫399.770.000/ MT

PP 1304E6 ExxonMobil ở Singapore
Bảo vệTrang chủNiêm phongĐồ chơi₫32.360.000/ MT

PP Bormed™ BE860MO Hóa chất Bắc Âu
Bảo vệNhà ởBao bì dược phẩm₫47.590.000/ MT

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫68.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫68.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫76.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend® KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫76.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫83.760.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)
Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ₫85.660.000/ MT