1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng viết close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.710/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 147.470/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 155.230/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.910/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 93.140/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.660/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.660/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.660/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 114.480/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 128.070/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 135.830/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.390/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.330/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.930/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.670/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.390/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát

₫ 32.200/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim

₫ 60.150/ KG

PBT  XW321 SINOPEC YIZHENG

PBT XW321 SINOPEC YIZHENG

Khả năng dệt tốtViệt

₫ 32.990/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên

₫ 37.260/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 38.030/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.200/ KG

PP HOSTALEN  HF1005 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HF1005 LYONDELLBASELL HOLAND

Việt

₫ 41.140/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThành viênĐồ chơiHàng thể thao

₫ 45.020/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.740/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 97.020/ KG

SURLYN  1652-E DUPONT USA

SURLYN 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 108.660/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.700/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.690/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.150/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.870/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.030/ KG

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThành viên

₫ 116.420/ KG

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt trung bìnhLĩnh vực ô tôThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.190/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.851.000/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.740/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.140/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 41.140/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 44.240/ KG