1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng trang trí giá trị bê close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.580/ KG

EVA POLYMER-E  EV101 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV101 ASIA POLYMER TAIWAN

Dễ dàng xử lýBọtHàng thể thaoGiày dép

₫ 101.830/ KG

EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim

₫ 101.830/ KG

EVA POLYMER-E  EV103 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV103 ASIA POLYMER TAIWAN

Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim

₫ 101.830/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 33.680/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.380/ KG

HDPE Lotrène®  TR-571 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-571 QATAR PETROCHEMICAL

Dễ dàng xử lýThùng dầuThùngThùng xăngMở đầu đâm220L L - vòng trống

₫ 39.170/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.510/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 70.500/ KG

K(Q)胶  GH-62 BASF GERMANY

K(Q)胶 GH-62 BASF GERMANY

Tăng cường tính minh bạchĐặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 95.950/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bám dính tốtThiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.470/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.310/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 72.060/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.250/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Thanh khoản caoỨng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 63.840/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

Dễ dàng xử lýTrường hợp điện thoạiHàng gia dụngTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 78.330/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 160.580/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.610/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 97.910/ KG

PA66 Leona™  14G30 W33G7 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G30 W33G7 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tômui xeỨng dụng điện tửPhần cấu trúc

₫ 86.160/ KG

PA66 Leona™  14G30 ASAHIKASEI CHANGSHU

PA66 Leona™  14G30 ASAHIKASEI CHANGSHU

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tômui xeỨng dụng điện tửPhần cấu trúc

₫ 97.910/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M M117840 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.830/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M B3354 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.830/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 125.330/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 129.240/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.895.630/ KG

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

Độ nhớt trung bìnhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiPhụ tùng động cơ

₫ 86.160/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 92.040/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 94.000/ KG

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  SK605-NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605-NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 111.620/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 164.100/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 227.160/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 54.050/ KG

PC HOPELEX® PC-1220U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1220U LOTTE KOREA

Độ nhớt thấpỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 61.100/ KG

PC WONDERLITE®  PC-6610 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-6610 TAIWAN CHIMEI

Chống cháyỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 92.430/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ngoài trờiỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng xây dựng

₫ 97.910/ KG

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.910/ KG

PC PANLITE® AM-1800 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® AM-1800 TEIJIN JAPAN

Chịu nhiệtTrường hợp điện thoạiLĩnh vực ô tô

₫ 115.540/ KG