1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng chuyển đổi close
Xóa tất cả bộ lọc
POM KOCETAL®  UR302 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  UR302 KOLON KOREA

Tính linh hoạt caoTrang chủBảng chuyển đổi

₫ 107.820/ KG

POM KOCETAL®  EL302 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  EL302 KOLON KOREA

Tính linh hoạt caoTrang chủBảng chuyển đổiTrang chủCông tắc

₫ 122.610/ KG

PC INFINO®  EN-1052W K2661 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W K2661 LOTTE KOREA

Chịu nhiệt độ caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 82.520/ KG

PC INFINO®  HN-1064F K24644 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HN-1064F K24644 LOTTE KOREA

Chống cháyBộ chuyển đổi

₫ 82.520/ KG

PC INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 85.630/ KG

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 LOTTE KOREA

Dòng chảy caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 89.520/ KG

PC INFINO®  EN-1052W K24764 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W K24764 LOTTE KOREA

Chịu nhiệt độ caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 93.420/ KG

PC INFINO®  EN-1052 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052 LOTTE KOREA

Chịu nhiệt độ caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 93.420/ KG

PC INFINO®  EN-1052W FW9892 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W FW9892 LOTTE KOREA

Chịu nhiệt độ caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 101.200/ KG

PC INFINO®  EN-1052W NP LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W NP LOTTE KOREA

Dòng chảy caoBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 108.990/ KG

PC INFINO®  HN-1064IG K2261 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HN-1064IG K2261 LOTTE KOREA

Chống cháyBộ chuyển đổi

₫ 124.560/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoĐóng gói containerChuyển đổi Rack

₫ 97.310/ KG

ABS STAREX®  NH-0825S LOTTE KOREA

ABS STAREX®  NH-0825S LOTTE KOREA

Sức mạnh caoBộ chuyển đổi

₫ 62.280/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.350/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.980/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.630/ KG

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

Bảo vệChuyển đổi Rack

₫ 116.770/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.550/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.550/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.220/ KG

PC INFINO®  EN-1052 K2261 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  EN-1052 K2261 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 85.630/ KG

PC/ABS INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyBộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 128.450/ KG

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

Trong suốtBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủContainer vận chuyển vật

₫ 49.080/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

Độ bền kéo tốtTrang chủphimTúi vận chuyển

₫ 37.370/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoKính chuyên dụng

₫ 389.240/ KG

PET  CZ-333 JIANGSU SANFAME

PET CZ-333 JIANGSU SANFAME

Sức mạnh caoVận chuyển containerTrang chủ

₫ 33.070/ KG

PET  CZ-333 JIANGSU SANFAME

PET CZ-333 JIANGSU SANFAME

Sức mạnh caoVận chuyển containerTrang chủ

₫ 33.080/ KG

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.370/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 167.370/ KG

HDPE Lotrène®  50100 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  50100 QATAR PETROCHEMICAL

Độ cứng caoThùng chứaMẫuVận chuyển container

₫ 39.700/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 30.170/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.370/ KG

PET  WB-8863 CR CHEM-MAT

PET WB-8863 CR CHEM-MAT

Chống cháyVận chuyển container

₫ 23.320/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.710/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 52.940/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 65.590/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 68.120/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 72.790/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 30.500/ KG

PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 43.000/ KG