1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng cân đối kế toán
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 125.960/ KG

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 151.150/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 186.030/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 290.670/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.200/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 89.140/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 89.140/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 102.700/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.270/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 263.540/ KG

PBT Ultradur®  B4450 G5 HR LS BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4450 G5 HR LS BASF GERMANY

Kết nốiVỏ máy tính xách tayCông tắcNgười giữ đènNhà ở

₫ 251.910/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 116.270/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 69.760/ KG

PC IUPILON™  S2000-9001 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  S2000-9001 MITSUBISHI THAILAND

Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 73.640/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 89.140/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 108.520/ KG

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 116.270/ KG

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học

₫ 120.140/ KG

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 135.640/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 137.580/ KG

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 224.780/ KG

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 290.670/ KG

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 77.510/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.510/ KG

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 91.850/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.010/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 96.890/ KG

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ở

₫ 98.830/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 102.700/ KG

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 104.640/ KG

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.520/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 141.460/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.270/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.020/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.780/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.830/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.760/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.520/ KG