1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng cân đối kế toán
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 34.430/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.480/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 48.030/ KG

PA66 Ultramid® VE30C BASF GERMANY
Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 96.840/ KG

PA66/6 Grilon® TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN
Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô₫ 185.930/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 536.470/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính₫ 77.470/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.150/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 257.580/ KG

PC IUPILON™ KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 309.880/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 92.960/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 193.670/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.650/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.910/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.220/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 123.950/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 127.820/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.570/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.180/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 193.670/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.290/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 550.030/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 33.310/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.090/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 271.140/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 44.850/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.090/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.710/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 65.850/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 77.470/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.340/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử₫ 84.820/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 92.960/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 103.030/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.580/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.460/ KG

PA6 Ultramid® B3U BASF KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.460/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.330/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 116.200/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.080/ KG