1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng cân đối kế toán
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 90.080/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN SINGAPORE
Ống kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 100.960/ KG

PC PANLITE® L-1225Z100 TEIJIN JAPAN
Ống kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 102.900/ KG

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN JAPAN
Ống kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 102.900/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.900/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.780/ KG

PCTA Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 71.830/ KG

PETG Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 95.130/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 59.800/ KG

POM TENAC™-C HC460 V326200 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát₫ 42.710/ KG

POM TENAC™-C 7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ₫ 69.890/ KG

POM TENAC™-C Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU
Máy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.660/ KG

POM TENAC™-C Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.540/ KG

POM TENAC™-C HC460 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát₫ 100.960/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 106.780/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 108.720/ KG

POM TENAC™-C LM511 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 128.140/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.590/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.120/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.340/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 6,770/ MT

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.550/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 287.330/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EAA Nucrel® 52009 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 85.420/ KG

EAA Nucrel® 53070 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 100.960/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.420/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.070/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.420/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 155.320/ KG