1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng cân đối kế toán 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ MD1653 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 4,890/ MT

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.390/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.330/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.210/ KG

EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.090/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.080/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.500/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 85.380/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.030/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 100.900/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 103.620/ KG

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 38.810/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.500/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.380/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 225.090/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 263.890/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.740/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.090/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.450/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.450/ KG

EVA Elvax® 3130 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 54.330/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.330/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.090/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 65.970/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Elvax® 265 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL-8705 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp₫ 77.620/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7765 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 87.320/ KG

EVA PV1400 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 97.020/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7740 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.600/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7720 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.600/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.600/ KG

EVA Elvax® 230 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 110.990/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7840E EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 111.770/ KG

EVA Elvax® 266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 114.480/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 124.190/ KG