1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo.
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.690/ KG

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.630/ KG

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 45.790/ KG

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 46.570/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.320/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.320/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.090/ KG

TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.090/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.830/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.560/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.660/ KG

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.740/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 164.930/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.520/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.260/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.070/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 11.650/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.260/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 162.990/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 915.870/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.610/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.320/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.930/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.570/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.560/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.140/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.260/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.030/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.810/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.140/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.010/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.380/ KG