1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo. 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 221.210/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 225.090/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 263.890/ KG

PPO NORYL™ V10550-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 12.030/ KG

PPO NORYL™ N1150 BK SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™ N1150-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™ LTA1350-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 106.720/ KG

PPO NORYL™ N110-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 108.660/ KG

PPO NORYL™ ZM3242-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 108.660/ KG

PPO NORYL™ 90EM5S-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™ EX130 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™ EM6101-8846 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™ EN185-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™ PKN4752-111S SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 124.190/ KG

PPO NORYL™ 7CN8221-7001 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 126.130/ KG

PPO NORYL™ CN5246-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 135.830/ KG

PPO NORYL™ V03550 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 137.770/ KG

PPO NORYL™ V03550-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 137.770/ KG

PPO NORYL™ V080 GY1B108 SABIC INNOVATIVE US
Độ dẫnBảo vệ điện từ₫ 137.770/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG
Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt₫ 236.730/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.670/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.820/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.820/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 98.960/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.009.010/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Chịu được khí hậu tốtLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời₫ 155.230/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.800/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.430/ KG

TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 124.190/ KG

TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 186.280/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 287.180/ KG

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 77.620/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA
Chống dầuThiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ₫ 166.100/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA
Chống dầuThiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ₫ 186.280/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT