1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo. 
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA
Chống dầuThiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ₫ 185.880/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.790/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Phân tánTấm ván épChất kết dính₫ 73.580/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.470/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.280/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.440/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 28.660/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.470/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 164.930/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Warp thấpNhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.340/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.430/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.340/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.110/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.180/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.180/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.180/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.660/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Chống ánh sángLĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.050/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.370/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.530/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.070/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.630/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.890/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 151.020/ KG