VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bảng bọt liên kết chéo.
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.630/ KG

SEBS YH-522 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 59.050/ KG

SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 63.130/ KG

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.050/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.600/ KG

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 67.990/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 97.130/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 135.980/ KG

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 139.860/ KG

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 139.860/ KG

SEBS KRATON™ G1660H KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 146.850/ KG

SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 155.400/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 163.170/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 174.630/ KG

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 174.830/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 202.020/ KG

SEBS KRATON™ G1642 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 221.450/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 120.440/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.160/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.980/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.690/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING
Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi₫ 36.910/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 62.160/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN
Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất₫ 194.250/ KG

PA66 Akulon® K224-G6 DSM HOLAND
Vật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe₫ 79.640/ KG

POE ENGAGE™ 3401 DOW SPAIN
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 69.930/ KG

POE ENGAGE™ DE2300 DOW SPAIN
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 69.930/ KG

POE ENGAGE™ 8137 DOW THAILAND
Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 81.590/ KG

HDPE RELENE® HD5301AA RELIANCE INDIA
Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 38.070/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE
Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 46.620/ KG

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN
Sản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân₫ 115.380/ KG

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.240/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt₫ 56.330/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO THAILAND
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 147.630/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 65.270/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 66.050/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 174.830/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 186.480/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 29.530/ KG

PP 1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE
Thùng chứaHộp công cụTrang chủHàng gia dụngBảo vệĐồ chơiNhà ở₫ 41.100/ KG