1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bảng điều khiển HP close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Độ cứng caoĐèn chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 61.180/ KG

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

Loại chịu va đập cực caoĐối với trường hợp du lịcHộp công cụPhụ tùng đầu máySản phẩm cho nhiệt độ thấMũ bảo hiểmHộp xe buýtGiày cao gótLắp ống áp suất vân vân.Ứng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 65.830/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Độ cứng caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.510/ KG

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngMáy hút bụiĐiện thoạiĐầu ghi hìnhĐài phát thanhMáy đánh chữ

₫ 84.030/ KG

ABS  XR-404N LG CHEM KOREA

ABS XR-404N LG CHEM KOREA

Chống cháyVật liệu đặc biệt cho nắpNhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 96.810/ KG

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Chống mài mònThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng

₫ 38.720/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Độ bóng caoĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.770/ KG

COC ZEONEX® 790R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 790R ZEON JAPAN

Nhẹ nhàngỨng dụng ô tôỐngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 654.440/ KG

COC  5000 ZEON JAPAN

COC 5000 ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 774.480/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 1.161.720/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.300/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Sức mạnh caoDây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 58.090/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.070/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 232.340/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.530/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.920/ KG

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

Tăng cườngTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.660/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.210/ KG

GPPS STYRON™  666H TRINSEO HK

GPPS STYRON™  666H TRINSEO HK

Tăng cườngTrang chủNhà ởĐồ chơiThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.090/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.430/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 34.850/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 37.950/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 40.660/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoĐèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 41.820/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.600/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.470/ KG

HDPE  B5703 SINOPEC YANSHAN

HDPE B5703 SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaĐèn chiếu sángThiết bị nổi

₫ 49.570/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 100.680/ KG

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 44.530/ KG

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

Độ bóng caoTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ở

₫ 48.600/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Tăng cườngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.570/ KG

K(Q)胶  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q)胶 XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.450/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.530/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 263.320/ KG

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Tăng cườngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 425.960/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.580/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.430/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.340/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.660/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.210/ KG