1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bình xăng close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 148.990/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 152.910/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 158.790/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 196.040/ KG

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy cắt cạnhMáy xay sinh tố thực phẩmQuạt điệnVỏ máy tính xách tayTrang chủCông tắc vv

₫ 107.820/ KG

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy cắt cạnhMáy xay sinh tố thực phẩmQuạt điệnVỏ máy tính xách tayTrang chủCông tắc vv

₫ 115.660/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Sức mạnh caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.352.420/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 270.530/ KG

PEI ULTEM™ Resin 1010 BK1E157S SABIC INNOVATIVE SPAIN

PEI ULTEM™ Resin 1010 BK1E157S SABIC INNOVATIVE SPAIN

Vô định hìnhPhụ tùng ô tôCông cụ xử lýThiết bị điệnLinh kiện điệnỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sáng

₫ 470.480/ KG

PEI ULTEM™  2212-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2212-1000 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhCông cụ xử lýBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điện

₫ 470.480/ KG

PEI ULTEM™  2212EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2212EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhCông cụ xử lýBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điện

₫ 487.340/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BLACK Q31 10088 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BLACK Q31 10088 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 725.330/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.930/ KG

POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 41.170/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.810/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 74.490/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 111.740/ KG

POM Delrin® 100ST-BK010 DUPONT USA

POM Delrin® 100ST-BK010 DUPONT USA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 147.030/ KG

POM Delrin®  100ST BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100ST BK602 DUPONT NETHERLANDS

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 156.830/ KG

POM Delrin® 100ST(粉) DUPONT USA

POM Delrin® 100ST(粉) DUPONT USA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 164.670/ KG

POM Delrin® 100ST DUPONT USA

POM Delrin® 100ST DUPONT USA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 201.920/ KG

POM Delrin® 100ST NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 100ST NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 203.880/ KG

POM Delrin®  100ST NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100ST NC010 DUPONT NETHERLANDS

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựng

₫ 239.160/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.560/ KG

PP ExxonMobil™  PP8013L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP8013L1 EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoĐóng gói cứngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnHợp chất

₫ 41.560/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Chống va đập caoTấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.560/ KG

PP POLIMAXX® 1102K TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1102K TPI THAILAND

Độ cứng caoTúi xáchBăngỨng dụng dệtĐồ chơi

₫ 43.130/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.520/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.520/ KG

PP  R025P ZHEJIANG HONGJI

PP R025P ZHEJIANG HONGJI

Thân thiện với môi trườngVật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 43.520/ KG

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

Độ bền caoSợiVỏ sạcThiết bị sân vườnThiết bị cỏDây thừngBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTrang chủTúi xáchBCFDòng

₫ 45.870/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.870/ KG

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 56.850/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.020/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.780/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 109.780/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 137.220/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 156.830/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 166.630/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Kháng hóa chấtTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 176.430/ KG