1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bát đĩa
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 4/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene® 1487 HUIZHOU LCY
GiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dépCIF
US $ 2,520/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

GPPS HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Ứng dụng tấmTạp hóa hàng ngày₫ 32.320/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

AS(SAN) TAITALAC® 1400 TAIDA TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứa₫ 57.580/ KG

HDPE BL3 ARPC IRAN
Ứng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứaThùng chứa dung tích 10L₫ 33.460/ KG

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.₫ 38.900/ KG

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING
Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất₫ 38.900/ KG

HDPE HD6070UA NPCA PHILIPPINES
Khay nhựaHộp nhựaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThùng₫ 41.240/ KG

HDPE 5300B PETROCHINA DAQING
Chai nhựaChai chất tẩy rửaChai mỹ phẩm.₫ 41.240/ KG

HDPE SABIC® P6006 SABIC SAUDI
Hệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE₫ 42.790/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.790/ KG

HDPE Alathon® M5363 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủTrang chủThùng chứaThùngLĩnh vực ô tô₫ 43.570/ KG

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING
Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa₫ 45.900/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-028 EXXONMOBIL USA
Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ₫ 54.460/ KG

HDPE Alathon® M5370 LYONDELLBASELL HOLAND
ThùngTải thùng hàngThùng chứaĐóng thùng₫ 105.040/ KG

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 36.180/ KG

HIPS Styrolution® 4241 INEOS STYRO NINGBO
Tấm nhựa nhiệt dẻoTrang chủ₫ 40.850/ KG

HIPS STAREX® VH-1821H Samsung Cheil South Korea
Đồ chơiTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaTrang chủTủ lạnh₫ 68.080/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 36.570/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 40.070/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.680/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.680/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 106.980/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 233.420/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF006 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 136.160/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF1006 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 136.160/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF006S SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 136.160/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 194.510/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IF-1005 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 194.510/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4033 BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựa₫ 194.510/ KG