1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bánh xe trượt băng close
Xóa tất cả bộ lọc
POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 41.120/ KG

POM DURACON® TF-20 CF2002 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® TF-20 CF2002 DAICEL MALAYSIA

Độ bền caoPhụ tùng ô tôỨng dụng thể thao ngoài tPhụ kiện xe đạpPhụ kiện đồ chơi

₫ 94.000/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 94.000/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Đồng trùng hợpỨng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.910/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Thanh khoản caoCông nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 28.360/ KG

PP YUNGSOX®  3080 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3080 FPC NINGBO

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngPhụ tùng xe máyPhụ tùng điệnĐồ chơiVỏ pinSản phẩm văn phòng

₫ 35.250/ KG

PP  K9015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K9015 SINOPEC GUANGZHOU

Bumper xe chống va đập caPhụ tùng ô tô

₫ 37.600/ KG

PP YUNGSOX®  3084 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3084 FPC NINGBO

Chịu nhiệtSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôPhụ tùng xe máyPhụ tùng điệnVỏ pinSản phẩm văn phòng

₫ 38.700/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 39.170/ KG

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoHỗ trợNhà ởĐồ chơiTải thùng hàngThùng chứaHộp pin

₫ 41.120/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Chống va đập caoTấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP2822E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP2822E1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongDây thừngDòngVảiTrang chủHỗ trợ thảm

₫ 41.510/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 42.300/ KG

PP Hostacom M2 U02 C1 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M2 U02 C1 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 48.960/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 52.090/ KG

PP Hostacom G3 N01 L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 L LYONDELLBASELL GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 52.090/ KG

PP HOSTALEN  EBG733T LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  EBG733T LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 61.100/ KG

PP Hostacom X M3 T14 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom X M3 T14 LYONDELLBASELL GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 63.840/ KG

PP SABIC®  G3230AE SABIC SAUDI

PP SABIC®  G3230AE SABIC SAUDI

Độ bay hơi thấpLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 64.620/ KG

PP Moplen  G2 U02 102297 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 U02 102297 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 69.710/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Khớp nối hóa họcỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 78.330/ KG

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 86.160/ KG

PP Hostacom G2 U02 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G2 U02 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 90.080/ KG

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 90.080/ KG

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Chống leoPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PP SABIC®  G3220A 10000 SABIC INNOVATIVE US

PP SABIC® G3220A 10000 SABIC INNOVATIVE US

HomopolymerLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 94.000/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Kháng hóa chấtTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 176.240/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.080/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

Độ bền caomui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 262.410/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.960/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình

₫ 137.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc

₫ 156.660/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 187.990/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 187.990/ KG

TPU  BTP-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònDây điệnCáp điệnNắp chaiLĩnh vực ô tôVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 105.750/ KG

TPU Utechllan®  UD-98AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-98AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiỐng

₫ 117.500/ KG

TPU Utechllan®  UT-98AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-98AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiỐng

₫ 125.330/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 86.160/ KG

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.330/ KG

TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA

Chống ozonePhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩmPhụ tùng cho mui xe

₫ 132.380/ KG